Tăng trưởng khối u là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tăng trưởng khối u là quá trình gia tăng thể tích và khối lượng khối u do phân chia tế bào ác tính, kèm tái cấu trúc vi môi trường xung quanh để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và oxy. Quá trình này diễn ra qua giai đoạn tăng sinh cấp số nhân, giảm tốc khi giới hạn không gian và dinh dưỡng, sau đó bão hòa theo mô hình logistic hoặc Gompertz nhằm dự báo động học phát triển.

Định nghĩa Tăng trưởng khối u

Tăng trưởng khối u là quá trình gia tăng kích thước, thể tích hoặc khối lượng của khối u do hoạt động phân chia tế bào ác tính, kèm theo biến đổi về cấu trúc mô học và sinh hóa trong vi môi trường xung quanh. Quá trình này không chỉ đơn thuần là số lượng tế bào tăng lên mà còn bao gồm thay đổi hình dạng, sự xâm lấn vào mô khỏe mạnh và tái cấu trúc vi mạch để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.

Tốc độ tăng trưởng thường được xác định bằng cách đo thể tích khối u theo thời gian qua các phương pháp hình ảnh y học (MRI, CT) hoặc ước tính theo đường kính trung bình. Tăng trưởng có thể diễn ra theo nhiều giai đoạn: khởi phát (lag phase), tăng nhanh (log/exponential phase), giảm tốc khi khối u lớn hơn kích thước giới hạn môi trường (plateau phase).

Năng suất tăng trưởng phản ánh khả năng sinh sản và sinh tồn của tế bào ung thư, chịu ảnh hưởng của đột biến trong gen điều hòa chu kỳ tế bào, tín hiệu tăng trưởng và áp lực chọn lọc từ hệ miễn dịch. Đo lường và mô hình hóa tăng trưởng giúp đánh giá mức độ ác tính và tiên lượng lâm sàng của khối u.

Phân loại theo tốc độ và kiểu mẫu

Có ba mô hình toán học chính thường dùng để mô phỏng tăng trưởng khối u tùy theo giai đoạn và điều kiện vi môi trường:

  • Exponential (cấp số nhân): Giai đoạn sớm khi khối u nhỏ, tế bào phân chia theo cấp số nhân V(t)=V0ertV(t)=V_0e^{rt}, trong đó r là tốc độ tăng trưởng.
  • Gompertz: Mô hình giảm tốc do giới hạn dinh dưỡng và không gian V(t)=V0exp(αβ(1eβt))V(t)=V_0\exp\bigl(\tfrac{\alpha}{\beta}(1-e^{-\beta t})\bigr), với α, β là tham số điều chỉnh tốc độ khởi phát và giảm tốc.
  • Logistic: Mô hình giới hạn bền bỉ với sức chứa môi trường K dVdt=rV(1VK)\frac{dV}{dt}=rV\bigl(1-\tfrac{V}{K}\bigr), cho phép thể hiện rõ giai đoạn bão hòa khi V→K.
Mô hình Phương trình Đặc điểm
Exponential V0ertV_0e^{rt} Tăng không giới hạn, phù hợp giai đoạn đầu
Gompertz V0exp(αβ(1eβt))V_0\exp\bigl(\tfrac{\alpha}{\beta}(1-e^{-\beta t})\bigr) Tốc độ giảm dần, mô phỏng bão hòa
Logistic dVdt=rV(1VK)\tfrac{dV}{dt}=rV(1-\tfrac{V}{K}) Giới hạn bởi sức chứa, đối xứng giai đoạn

Lựa chọn mô hình phụ thuộc vào mức độ dữ liệu thực nghiệm, giai đoạn theo dõi và mục đích ứng dụng như dự báo đáp ứng điều trị hoặc đánh giá tiên lượng.

Cơ chế phân chia và chết tế bào

Tế bào ung thư duy trì khả năng phân chia vượt trội thông qua rối loạn điều hòa chu kỳ tế bào, chủ yếu ở các pha G₁, S, G₂ và M. Đột biến trong gen điều hòa (p53, Rb, cyclin D) dẫn đến mất kiểm soát ngưỡng kiểm tra, tế bào tiếp tục phân chia dù DNA tổn thương chưa được sửa chữa.

Quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) và necrosis (chết hoại tử) trong khối u phản ánh cân bằng giữa tín hiệu pro-apoptotic (Bax, Bak) và anti-apoptotic (Bcl-2, Bcl-xL). Tăng biểu hiện Bcl-2 giúp tế bào ung thư chống lại stress oxi hóa và hóa trị, góp phần tạo ra vùng kháng trị.

  • Tỷ lệ phân chia (proliferation index): Đánh giá qua chỉ số Ki-67, PCNA trong mô bệnh học.
  • Tỷ lệ chết tế bào: Đo bằng điểm TUNEL, đánh dấu caspase-3 hoạt hóa.

Đột biến tuyến đường tín hiệu PI3K/AKT và MAPK cũng thúc đẩy tăng sinh và ức chế apoptosis, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho tế bào ung thư so với mô bình thường.

Vai trò vi môi trường khối u

Vi môi trường khối u bao gồm tế bào đệm (fibroblast, myofibroblast), mạch máu mới, bạch cầu và hệ cytokine tại chỗ. Các tế bào đệm ung thư (CAF) tiết MMP, TGF-β và IL-6, tái cấu trúc ngoại bào ma trận (ECM) để tạo điều kiện xâm lấn và di căn.

Sự crosstalk giữa tế bào ung thư và vi môi trường thông qua tín hiệu hóa học và cơ học điều chỉnh quang phổ tăng trưởng:

  1. Yếu tố tăng trưởng: VEGF kích thích angiogenesis; PDGF thu hút tế bào đệm.
  2. Cytokine chống viêm và tiền viêm: TGF-β gây ức chế miễn dịch, IL-6 thúc đẩy STAT3 hoạt hóa tăng sinh.
  3. Độ cứng ECM: Tăng độ cứng do lắng đọng collagen khiến yếu tố cơ học kích hoạt YAP/TAZ, hỗ trợ tăng sinh.

Áp lực nội môi trường như pH acid (~6.5–6.8) và thiếu oxy (hypoxia) làm thay đổi chuyển hóa tế bào theo hướng glycolysis (hiệu ứng Warburg), giúp tế bào ung thư tồn tại và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt.

Angiogenesis và huy động mạch máu

Angiogenesis là quá trình sinh mạch mới từ hệ mạch máu sẵn có, do tế bào ung thư và tế bào đệm tiết ra các yếu tố kích thích như VEGF (vascular endothelial growth factor) và FGF (fibroblast growth factor). Mạch mới phát triển cung cấp oxy, chất dinh dưỡng và đường dẫn thoát sản phẩm chuyển hóa, cho phép khối u vượt qua giới hạn kích thước ~1–2 mm và tiếp tục phát triển.

Khối u thường tạo ra gradient thiếu oxy (hypoxia), kích hoạt HIF-1α (hypoxia-inducible factor 1 alpha) để tăng phiên mã VEGF. VEGF gắn lên thụ thể VEGFR trên nội mô, khởi động chuỗi tín hiệu PI3K/AKT và MAPK, thúc đẩy di chuyển và phân chia tế bào nội mô, hình thành ống mạch

  • Kích thích phân chia nội mô: tăng biểu hiện MMP-2, MMP-9 để thoái hóa ma trận ngoại bào (ECM).
  • Hình thành ống mạch: tế bào nội mô kéo dài, sắp xếp theo hướng gradient VEGF.
  • Ổn định mạch mới: pericyte và tế bào đệm bao quanh, tiết PDGF-BB để củng cố thành mạch.

Mô tả số lượng mạch mới thường sử dụng chỉ số microvessel density (MVD) trong mô bệnh học, liên quan chặt chẽ tới **tiên lượng xấu** do tăng lưu lượng nuôi khối u và nguy cơ di căn cao hơn (NCBI PMC).

Các phương pháp đánh giá và theo dõi

Đánh giá tăng trưởng khối u và mức độ angiogenesis kết hợp nhiều kỹ thuật:

  • Hình ảnh y học:
    • MRI với chất tương phản Gd-DTPA: đo tốc độ lưu thông mạch và tính thấm mao mạch.
    • CT Perfusion: xác định thể tích máu (BV) và lưu lượng máu (BF) trong khối u.
    • PET/CT: sử dụng tracer 18F-FDG để giám sát chuyển hóa glucose, gián tiếp đánh giá hoạt động tăng sinh.
  • Biomarker sinh học:
    • Chỉ số Ki-67, PCNA trong sinh thiết mô để đánh giá tỉ lệ phân chia tế bào.
    • ctDNA (circulating tumor DNA): theo dõi tải lượng gen đột biến trong huyết tương (NCI).
    • Yếu tố tuần hoàn: VEGF, bFGF đo trong huyết thanh phản ánh mức độ angiogenesis.
Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
MRI Perfusion Độ phân giải mô cao, không dùng tia X Chi phí cao, thời gian thực hiện lâu
PET/CT Đánh giá chuyển hóa & sinh lý Phơi nhiễm phóng xạ, độ phân giải không gian hạn chế
ctDNA Không xâm lấn, phát hiện sớm tái phát Độ nhạy phụ thuộc khối u, chi phí xét nghiệm cao

Mô hình toán học và mô phỏng

Mô hình tăng trưởng khối u mở rộng không chỉ mô tả thể tích mà còn tích hợp vi môi trường và tương tác tế bào:

  • Agent-based models: mỗi tế bào được mô phỏng như một tác nhân độc lập với quy tắc phân chia, di cư, chết theo tín hiệu môi trường. Cho phép khảo sát heterogeneity và di căn nhỏ lẻ (J. Theor. Biol.).
  • Continuum models: sử dụng phương trình đạo hàm riêng (PDE) mô tả nồng độ chất dinh dưỡng, VEGF và mật độ tế bào như trường liên tục trong không gian.
  • Hybrid models: kết hợp agent-based cho tế bào khối u và continuum cho vi môi trường, cung cấp mô phỏng đa quy mô chính xác hơn.

Nhờ mô phỏng đa quy mô, có thể dự đoán đáp ứng điều trị, tối ưu lịch dùng thuốc và liều lượng, giảm thiểu độc tính hệ thống. Các công cụ như CompuCell3D, PhysiCell hỗ trợ xây dựng và chạy mô hình này.

Ý nghĩa lâm sàng

Tốc độ và kiểu mẫu tăng trưởng khối u quyết định giai đoạn bệnh (TNM staging), ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược điều trị và tiên lượng. Khối u tăng nhanh (high-grade) thường xâm lấn mạnh và dễ di căn, đòi hỏi phẫu thuật sớm kết hợp hóa-xạ trị.

Đo lường tăng trưởng qua các chỉ số như tumor doubling time (TDT) hỗ trợ:

  1. Đánh giá mức độ ác tính (grade) và lựa chọn phác đồ điều trị.
  2. Theo dõi đáp ứng liệu pháp: Tăng giảm thể tích khối u theo RECIST criteria.
  3. Dự báo nguy cơ tái phát và di căn để lập kế hoạch theo dõi sau điều trị.

Việc cá thể hóa điều trị dựa trên mô hình tăng trưởng giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.

Ứng dụng trong điều trị

Chiến lược điều trị nhắm vào các cơ chế tăng trưởng bao gồm:

  • Liệu pháp chống angiogenesis: Bevacizumab (anti-VEGF) ức chế hình thành mạch mới, làm thiếu dinh dưỡng khối u và tăng độ nhạy hóa trị (NCBI PMC).
  • Liệu pháp nhắm mục tiêu tín hiệu tăng sinh: Inhibitor EGFR (erlotinib), HER2 (trastuzumab) chặn con đường MAPK/PI3K-AKT, giảm phân chia tế bào ác tính.
  • Liệu pháp miễn dịch: Checkpoint inhibitors (anti-PD-1, anti-CTLA-4) khôi phục chức năng tiêu diệt tế bào ung thư của lymphocyte T.
  • Liệu pháp kết hợp: Kết hợp hóa trị, xạ trị với kháng VEGF hoặc thuốc nhắm mục tiêu để tối ưu kiểm soát tăng trưởng và ngăn tái phát.

Chiến lược đa hướng giúp vượt qua kháng thuốc và kiểm soát khối u hiệu quả hơn, đặc biệt trong giai đoạn di căn và tái phát.

Tài liệu tham khảo

  1. Folkman, J. (2007). Angiogenesis: an organizing principle for drug discovery? Nature Reviews Drug Discovery, 6, 273–286.
  2. Gerlee, P. (2013). The model muddle: in search of tumor growth laws. Cancer Research, 73(8), 2407–2411.
  3. Anderson, A. R. A., & Quaranta, V. (2008). Integrative mathematical oncology. Nature Reviews Cancer, 8(3), 227–234.
  4. National Cancer Institute (NCI). ctDNA Fact Sheet. Truy cập: cancer.gov.
  5. NCBI PMC. Tumor microenvironment and cancer progression. Truy cập: PMC6083405.
  6. J. Theor. Biol. (2018). Mathematical modeling of tumor growth and treatment response. Truy cập: doi.org/10.1016/j.jtbi.2018.03.012.
  7. NCBI PMC. Bevacizumab in cancer therapy. Truy cập: PMC3733452.
  8. Vaupel, P., & Mayer, A. (2007). Hypoxia in cancer: significance and impact on clinical outcome. Cancer and Metastasis Reviews, 26(2), 225–239.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng trưởng khối u:

Sự phá huỷ HIFα do pVHL qua việc hydroxyl hoá proline: Hệ quả đối với cảm nhận O 2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 464-468 - 2001
HIF (yếu tố tăng trưởng thiếu oxy) là một yếu tố phiên mã đóng vai trò then chốt trong việc thích nghi tế bào với sự thay đổi độ cung cấp oxy. Khi có oxy, HIF được nhắm mục tiêu phá huỷ bởi một phức hợp ubiquitin E3 chứa protein ức chế khối u von Hippel–Lindau (pVHL). Chúng tôi đã phát hiện rằng pVHL của người liên kết với một đoạn peptide bắt nguồn từ HIF khi đoạn trung gian này có...... hiện toàn bộ
#HIF #yếu tố tăng trưởng thiếu oxy #pVHL #proline hydroxyl hoá #cảm nhận oxy #ubiquitin E3 #protein ức chế khối u von Hippel–Lindau #oxy #ion Fe2+
Sự bài tiết ghrelin được điều chỉnh theo loại dinh dưỡng và giới tính Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 60 Số 3 - Trang 382-388 - 2004
Tóm tắtđiều kiện nền  Ghrelin là một chất tiết hocmon tăng trưởng (GH) mạnh, đồng thời cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác thèm ăn và cân nặng. Ghrelin làm tăng cảm giác đói và lượng thức ăn tiêu thụ, và mức độ của nó giảm xuống sau bữa ăn tiêu chuẩn hoặc glucose.... hiện toàn bộ
#Ghrelin #hormone tăng trưởng #glucose #lipid #protein #kháng insulin #giới tính #béo phì #chỉ số khối cơ thể (BMI).
Các yếu tố tăng trưởng fibroblast và thụ thể của chúng Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 75 Số 6 - Trang 669-685 - 1997
Các yếu tố tăng trưởng fibroblast (FGFs) đại diện cho một nhóm các yếu tố mitogen polypeptide gây ra nhiều phản ứng khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào mục tiêu. Kiến thức về các thụ thể bề mặt tế bào trung gian trong các tác động của FGFs gần đây đã mở rộng đáng kể. Sự phức tạp của họ FGF và các phản ứng gây ra bởi FGF được phản ánh trong sự đa dạng và sự dư thừa của các thụ thể FGF. Tron...... hiện toàn bộ
#yếu tố tăng trưởng fibroblast #thụ thể FGF #proteoglycan heparan sulfate #thụ thể kinase tyrosine #FGF trong chẩn đoán khối u
Biểu hiện của yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 có mối tương quan với sự tiến triển của khối u và tiên lượng xấu ở ung thư tế bào gan Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề Mặc dù yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 (FGF19) có thể thúc đẩy sự hình thành ung thư gan ở chuột, nhưng sự tham gia của nó trong ung thư tế bào gan (HCC) ở người chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. FGF19, một thành viên của gia đình FGF, có đặc tính liên kết đặc hiệu với thụ th...... hiện toàn bộ
Vai trò của yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu trong môi trường vi mô khối u thiếu oxy và ức chế miễn dịch: Những góc nhìn cho các ứng dụng điều trị Dịch bởi AI
Medical Oncology - Tập 37 Số 1 - 2020
Tóm tắt Vi mạch và tế bào miễn dịch là các thành phần chính của môi trường vi mô khối u (TME). Thiếu oxy đóng vai trò then chốt trong TME thông qua yếu tố tạo mạch 1-alpha (HIF-1α), dẫn đến việc tăng cường yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). VEGF, một tác nhân kích thích tạo mạch, ức chế miễn dịch khối u bằng cách ức chế sự trưởng thành của các tế bào tua, v...... hiện toàn bộ
Sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường và lối sống liên quan đến rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em — Tổng quan các nghiên cứu dịch tễ học Dịch bởi AI
Nofer Institute of Occupational Medicine - Tập 25 Số 4 - 2012
Tóm tắtRối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất ở trẻ em. Mặc dù các cơ chế dẫn đến sự phát triển của ADHD vẫn chưa rõ ràng, nhưng các yếu tố di truyền và môi trường đã được xác định có liên quan. Những yếu tố này bao gồm kim loại nặng và tiếp xúc với hóa chất, yếu tố dinh dưỡng và lối sống/tâm lý xã hội. M...... hiện toàn bộ
#Rối loạn tăng động giảm chú ý #yếu tố môi trường #yếu tố lối sống #phthalates #bisphenol A #khói thuốc lá #hydrocarbon thơm đa vòng #hóa chất polyfluoroalkyl #alcohol.
RFRP-3 của chuột ảnh hưởng đến biểu hiện GHRH ở vùng hạ đồi và sự tiết hormone tăng trưởng nhưng không ảnh hưởng đến biểu hiện gen KiSS-1 hoặc sự khởi đầu dậy thì ở chuột đực Dịch bởi AI
Neuroendocrinology - Tập 88 Số 4 - Trang 305-315 - 2008
<i>Nền tảng/Mục tiêu:</i> RFRP-3 là một neuropeptide được mô tả gần đây, ảnh hưởng đến nhiều yếu tố sinh lý, bao gồm việc ức chế sự tiết gonadotropin và hành vi sinh sản. Chúng tôi giả thuyết rằng RFRP-3 nội sinh có thể đóng vai trò trong việc ức chế sự khởi đầu của dậy thì ở chuột đực non. <i>Phương pháp:</i> Để kiểm tra giả thuyết này, chúng tôi đã đặt cannula vào...... hiện toàn bộ
N‐acetyl‐cysteine bảo vệ tế bào sụn tăng trưởng của gà khỏi sự stress oxy hóa do toxin T‐2 gây ra Dịch bởi AI
Journal of Applied Toxicology - Tập 32 Số 12 - Trang 980-985 - 2012
TÓM TẮTToxin T‐2 hiện nay được coi là liên quan đến các dị dạng xương như ossification không hoàn chỉnh, mất xương và xương bị dính. Trong nghiên cứu này, các nuôi cấy nguyên bào sụn từ đĩa tăng trưởng xương chày của gà (GPC) đã được điều trị với các nồng độ khác nhau của toxin T‐2 (5, 50 và 500 n m) trong cả điều kiện có và không có ... hiện toàn bộ
MỐI QUAN HỆ GIỮA CHIỀU DÀI VÀ KHỐI LƯỢNG CỦA CÁ BỐNG TRÂN Butis butis (Hamilton, 1822)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 47-49 - 2017
Cá bống trân Butis butis (Hamilton, 1822) là loài cá có vai trò thực phẩm quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam; nhưng thông tin về quan hệ giữa chiều dài và khối lượng (LWR) và hình thức tăng trưởng của loài này vẫn chưa được biết đến. Nghiên cứu này được thực hiện ở Nhà Mát và Gành Hào, Bạc Liêu nhằm bổ sung kiến thức thiết yếu về LWR và hình thức tăng trưởng của loài này. Kết quả phân ...... hiện toàn bộ
#Butis butis #tăng trưởng bất đẳng #tương quan chiều dài và khối lượng #hệ số dốc #Bạc Liêu
KHả NăNG Sử DụNG CáC LOạI SINH KHốI ARTEMIA TRONG ƯƠNG NUÔI MộT Số LOàI Cá NƯớC NGọT
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 15a - Trang 241-252 - 2010
Ba loài cá nước ngọt tiêu biểu của vùng đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) gồm cá lóc đen (Channa striata), cá thát lát còm (Notopterus chitala) và cá bống tượng (Oxyeleotris marmorata) có trọng lượng và chiều dài ban đầu là 0,35± 0,08g và 3,4± 0,3cm;  0,45± 0,18g và 4,16± 0,41cm; 0,2± 0,09g; 2,2± 0,17cm theo thứ tự tương ứng được ương từ giai đoạn hương lên giống trong các xô nhựa 60-100l với với 5 ...... hiện toàn bộ
#Artemia sinh khối #cá lóc #cá thát lát #cá bống tượng #tỷ lệ sống #tăng trưởng
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6